13.2 Thông số kỹ thuật pallet nhựa

STT Sản phẩm pallet nhựa Thông số kĩ thuật
1

Pallet-nhua-sp1
Pallet Nhựa PL1150 Xanh Tái
– Kích thước: 1100x1100x150(mm)

– Trọng lượng:

12kg ± 0,5kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 2000kg

– Tải trọng động (kg): 700kg

2

Pallet-nhua-sp2
Pallet nhựa PL1150 Xanh zin
– Kích thước: 1100x1100x150(mm)

– Trọng lượng: 12kg  ± 0,5kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 3000kg

– Tải trọng động (kg): 1000kg

 

 

3  

Pallet-nhua-sp3
Pallet nhựa PL1150 Đen
– Kích thước: 1100x1100x150(mm)

– Trọng lượng: 12kg ± 0,5kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 1500kg

– Tải trọng động (kg): 500kg

4

Pallet-nhua-sp4
Pallet nhựa PL1125 Xanh
– Kích thước: 1100x1100x125(mm)

– Trọng lượng: 7kg ±  0,5kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 1500kg

– Tải trọng động (kg): 500kg

5

Pallet-nhua-sp5
Pallet nhựa PL1125 Đen
– Kích thước: 1100x1100x125(mm)

– Trọng lượng: 7kg ±  0,5kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 1500kg

– Tải trọng động (kg): 500kg

6 Pallet-nhua-sp6 -Kích Thước: 1200x1000x150

-Tải trọng động:

1000 kg

-Tải trọng tĩnh:

4000 kg

-Trọng lượng 14.4kg±0,4

7

Pallet-nhua-sp7
Pallet nhựa PL11 Xanh tái
-Kích Thước: 1200x1000x150

-Tải trọng động: 1000 kg

-Tải trọng tĩnh: 3500 kg

-Trọng lượng: 14.4kg ± 0,4

8

Pallet-nhua-sp8
Pallet nhựa PL11 Đen
-Kích Thước: 1200x1000x150

-Tải trọng động: 800 kg

-Tải trọng tĩnh: 3200 kg

-Trọng lượng: 14.4kg ± 0,4

9

Pallet-nhua-sp9
Pallet nhựa PL10 Xanh tái
– Kích thước: 1200 x 1000 x 150 (mm)

– Trọng lượng (+/- 0.5 kg): 18.6kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 5000 kg

 

– Tải trọng động(kg): 2400kg

10

Pallet-nhua-sp10
Pallet nhựa PL10 Xanh zin
– Kích thước: 1200 x 1000 x 150 (mm)

– Trọng lượng (+/- 0.5 kg): 18.6kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 5000 kg

– Tải trọng động(kg): 2400kg

11

Pallet-nhua-sp11
Pallet nhựa PL08 Xanh zin
– Kích thước: 1200x1000x145

– Tải trọng động 1000 kg

– Tải trọng tĩnh 2800 kg

– Trọng lượng 10kg ± 0.2

12

Pallet-nhua-sp12
Pallet nhựa PL08 Xanh tái
– Kích thước: 1200x1000x150mm

– Tải trọng động 800 kg

– Tải trọng tĩnh 2500 kg

– Trọng lượng 10kg ± 2

13

Pallet-nhua-sp13
Pallet PL08 Đen
– Kích thước: 1200x1000x145

– Tải trọng động: 500kg

– Tải trọng tĩnh: 1600kg

– Trọng lượng: 10kg ± 0.2

14

Pallet-nhua-sp14
Pallet nhựa PL04 Xanh
– Kích thước: 1200x1000x150(mm)

– Trọng lượng: 17.5kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 4000kg

– Tải trọng động (kg): 1000kg

15

Pallet-nhua-sp15
Pallet Nhựa PL04 Đen
– Kích thước: 1200x1000x150(mm)

– Trọng lượng: 17.5kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 4000kg

– Tải trọng động (kg): 1000kg

16

Pallet-nhua-sp16
Pallet Chân Cốc Xanh Zin
– Kích thước: 1200x1000x150(mm)

– Trọng lượng: 7kg ±  0,5kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 1000kg

– Tải trọng động (kg): 600kg

17

Pallet-nhua-sp17
Pallet Chân Cốc Xanh Tái
– Kích thước: 1200x1000x150(mm)

– Trọng lượng: 7kg ±  0,5kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 1000kg

– Tải trọng động (kg): 600kg

18

Pallet-nhua-sp18
Pallet Chân Cốc Đen
– Kích thước: 1200x1000x140(mm)

– Trọng lượng: 7kg ±  0,5kg

– Tải trọng tĩnh (kg): 1000kg

– Tải trọng động (kg): 600kg